Chào mừng bạn đến với Prona Việt Nam!
Súng phun sơn RA-4300 có hai dòng áp lực trung bình MP Medium Presure và áo lực thấp HVLP High Volume Low Pressure
Lỗ phun của RA4300 MP đa dạng 0.8mm 1.1mm 1.2 1.3 1.4 1.5 1.8 2.0 2.2mm. Độ xòe từ 280mm - 400mm
Trong khi đó dòng áp lực thấp RA-4300 HVLP có lỗ phun 0.8mm 1.1 1.2 1.3 1.4 1.5mm. Độ xòe từ 280-290mm
Model |
Type of Feed |
Fluid Nozzle orifice |
Air Cap |
Air Pressure |
Air Consumption |
Fluid Output |
Pattren Width ±20 |
Weight |
Φmm |
kg/cm²(Mpa) |
l/min |
ml/min |
mm |
g |
|||
RA4300-RP-P11 |
Pressure |
1.1 |
RP |
2.0-2.5 (0.2-0.24) |
360 |
388 |
330-340 |
550 |
RA4300-RP-P12 |
1.2 |
395 |
||||||
RA4300-RP-P13 |
1.3 |
402 |
||||||
RA4300-RP-P14 |
1.4 |
410 |
||||||
RA4300-RP-P15 |
1.5 |
420 |
||||||
RA4300-HVLP-P11 |
Pressure |
1.1 |
HVLP |
2.0(0.2) |
450 |
278 |
280-290 |
|
RA4300-HVLP-P12 |
1.2 |
285 |
||||||
RA4300-HVLP-P13 |
1.3 |
293 |
||||||
RA4300-HVLP-P14 |
1.4 |
300 |
||||||
RA4300-HVLP-P15 |
1.5 |
320 |
RA430 HVLP áp lực thấp có các lỗ phun 0.8mm 1.0 1.2 1.4mm
Độ xòe từ 330-340mm
Model |
Type of Feed |
Fluid Nozzle orifice |
Air cap |
Air pressure |
Air consumption |
Fluid output |
Pattern Width ±20 |
Weight |
Φmm |
kg/cm²(Mpa) |
l/min |
ml/min |
mm |
g |
|||
RA430-RP-P11 |
Pressure |
1.1 |
HVLP |
2.0-3.0 (0.2-0.29) |
430 |
340 |
330 |
550 |
RA430-RP-P12 |
1.2 |
345 |
330 |
|||||
RA430-RP-P13 |
1.3 |
355 |
340 |
|||||
RA430-RP-P14 |
1.4 |
365 |
430 |